Thống kê sự nghiệp Samuel Eto'o

Câu lạc bộ

Tính đến ngày 13 tháng 4 năm 2019.[9][10][11]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộMùa giảiVô địch quốc giaHạng đấuCúp châu lụcKhácTổng cộng
Hạng đấuSố trậnSố bànSố trậnSố bànSố trậnSố bànSố trậnSố bànSố trậnSố bàn
Leganés (mượn)1997–98Segunda División2832100304
Tổng cộng2832100304
Real Madrid1998–99La Liga10000010
1999–20002000301[lower-alpha 1]060
Tổng cộng3000301070
Espanyol (mượn)1998–99La Liga00100010
Tổng cộng00100010
Mallorca1999–2000 (mượn)La Liga13600136
2000–012811523313
2001–0230611934010
2002–03301465003619
2003–04321720742[lower-alpha 2]14322
Tổng cộng133541481672116570
Barcelona2004–05La Liga372510744529
2005–063426001162[lower-alpha 2]24734
2006–07191121313[lower-alpha 3]02713
2007–08181631712818
2008–093630401265236
Tổng cộng144108102401852199130
Inter Milan2009–10Serie A3212211321[lower-alpha 4]14816
2010–113521451084[lower-alpha 5]35337
2011–120000001[lower-alpha 4]010
Tổng cộng67336623106410253
Anzhi Makhachkala2011–12Giải bóng đá Ngoại hạng Nga221310002313
2012–132510321694421
2013–1462000062
Tổng cộng5325421697336
Chelsea2013–14Premier League21930932[lower-alpha 6]03512
Tổng cộng2193093203512
Everton2014–15Premier League14310411[lower-alpha 6]0204
Tông cộng143104110204
Sampdoria2014–15Serie A182182
Tổng cộng182182
Antalyaspor2015–16Süper Lig3120103220
2016–173018003018
2017–1815600156
Tổng cộng7644107744
Konyaspor2017–18Süper Lig17610186
Tổng cộng13610146
Qatar SC2018–19Qatar Stars League16623189
Tổng cộng16623189
Tổng cộng sự nghiệp586293452211148177759370

Đội tuyển quốc gia

[12][13]

Cameroon
NămTrậnBàn
199730
199850
199910
200095
200192
2002135
200372
200494
200561
200655
200731
20081111
200985
2010128
201194
201220
201342
201431
Tổng cộng11856

Bàn thắng quốc tế

Source:[13]

#NgàyĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.28 tháng 1 năm 2000 Bờ Biển Ngà2–03–0CAN 2000
2.6 tháng 2 năm 2000 Algérie1–02–1CAN 2000
3.10 tháng 2 năm 2000 Tunisia2–03–0CAN 2000
4.13 tháng 2 năm 2000 Nigeria0–12–2CAN 2000
5.19 tháng 4 năm 2000 Somalia3–03–0Vòng loại World Cup 2002
6.28 tháng 1 năm 2001 Togo0–10–2Vòng loại World Cup 2002
7.1 tháng 7 năm 2001 Togo1–02–0Vòng loại World Cup 2002
8.7 tháng 1 năm 2002 Burkina Faso1–03–1Giao hữu
9.29 tháng 1 năm 2002 Togo2–03–0CAN 2002
10.27 tháng 3 năm 2002 Argentina1–12–2Giao hữu
11.26 tháng 5 năm 2002 Anh0–12–2Giao hữu
12.6 tháng 6 năm 2002 Ả Rập Xê Út1–01–0World Cup 2002
13.27 tháng 3 năm 2003 Madagascar2–02–0Tunis Tournament
14.19 tháng 6 năm 2003 Brasil0–10–1Confed Cup 2003
15.8 tháng 2 năm 2004 Nigeria1–21–2CAN 2004
16.6 tháng 6 năm 2004 Bénin1–12–1Vòng loại World Cup 2006
17.4 tháng 7 năm 2004 Bờ Biển Ngà1–02–0Vòng loại World Cup 2006
18.15 tháng 9 năm 2004 Ai Cập3–23–2Vòng loại World Cup 2006
19.4 tháng 6 năm 2005 Bénin0–41–4Vòng loại World Cup 2006
20.21 tháng 1 năm 2006 Angola 1–03–1CAN 2006
21.2–1
22.3–1
23.25 tháng 1 năm 2006 Togo1–02–0CAN 2006
24.29 tháng 1 năm 2006 CHDC Congo2–02–0CAN 2006
25.3 tháng 6 năm 2007 Liberia0–21–2Vòng loại CAN 2008
26.22 tháng 1 năm 2008 Ai Cập3–14–2CAN 2008
27.4–2
28.26 tháng 1 năm 2008 Zambia4–05–1CAN 2008
29.30 tháng 1 năm 2008 Sudan1–03–0CAN 2008
30.3–0
31.31 tháng 5 năm 2008 Cabo Verde2–02–0Vòng loại World Cup 2010
32.8 tháng 6 năm 2008 Mauritius0–23–0Vòng loại World Cup 2010
33.21 tháng 6 năm 2008 Tanzania1–02–1Vòng loại World Cup 2010
34. 2–1
35.11 tháng 10 năm 2008 Mauritius1–05–0Vòng loại World Cup 2010
36.2–0
37.11 tháng 2 năm 2009 Guinée2–13–1Giao hữu
38.11 tháng 2 năm 2009 Guinée3–13–1Giao hữu
39.5 tháng 9 năm 2009 Gabon0–20–2Vòng loại World Cup 2010
40.9 tháng 9 năm 2009 Gabon2–02–1Vòng loại World Cup 2010
41.14 tháng 11 năm 2009 Maroc0–20–2Vòng loại World Cup 2010
42.17 tháng 1 năm 2010 Zambia2–13–2CAN 2010
43.21 tháng 1 năm 2010 Tunisia1–12–2CAN 2010
44.19 tháng 6 năm 2010 Đan Mạch1–01–2World Cup 2010
45.24 tháng 6 năm 2010 Hà Lan1–11–2World Cup 2010
46.11 tháng 8 năm 2010 Ba Lan0–10–3Giao hữu
47.11 tháng 8 năm 2010 Ba Lan0–20–3Giao hữu
48.4 tháng 9 năm 2010 Mauritius0–11–3Vòng loại CAN 2012
49.1–2
50.3 tháng 9 năm 2011 Mauritius3–06–0Vòng loại CAN 2012
51.7 tháng 10 năm 2011 CHDC Congo1–12–3Vòng loại CAN 2012
52.11 tháng 11 năm 2011 Sudan3–13–12011 LG Cup (Morocco)
53.13 tháng 11 năm 2011 Maroc0–11–12011 LG Cup (Morocco)
54.23 tháng 3 năm 2013 Togo1–02–1Vòng loại World Cup 2014
55.2–1
56.1 tháng 6 năm 2014 Đức0–12–2Giao hữu

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Samuel Eto'o http://www.fcbarcelona.cat/web/english/futbol/temp... http://www.africaranking.com/greatest-african-foot... http://www.chelseafc.com/first-team/player/28608/t... http://www.premierleague.com/content/dam/premierle... http://www.rsssf.com/miscellaneous/etoo-intlg.html http://www.samueletoo-officiel.com http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://archive.wikiwix.com/cache/20140310174525/ht... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb161384375